Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ locomotion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌloʊ.koʊˈmoʊ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌləʊ.kəʊˈməʊ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng di chuyển, hoạt động di chuyển
        Contoh: The locomotive engine provides the locomotion for the train. (Máy đầu máy cung cấp chuyển động cho tàu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locus' nghĩa là 'nơi', kết hợp với 'motio' nghĩa là 'chuyển động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoàn tàu đang chạy trên đường ray, thể hiện khả năng di chuyển của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: movement, motion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: immobility, stillness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • locomotion system (hệ thống di chuyển)
  • locomotion mechanism (cơ chế di chuyển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of locomotion in animals is fascinating. (Nghiên cứu về chuyển động của động vật thật thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a train named Locomotion. It loved to travel across the country, showing off its amazing ability to move from one place to another. People admired its strength and speed, which made it a star on the railway tracks. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu tên là Locomotion. Nó thích đi du lịch khắp nước, khoe khoang khả năng di chuyển tuyệt vời của mình từ nơi này sang nơi khác. Mọi người ngưỡng mộ sức mạnh và tốc độ của nó, khiến nó trở thành ngôi sao trên đường ray.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chiếc tàu tên là Locomotion. Nó rất thích đi du lịch khắp nước, thể hiện khả năng di chuyển tuyệt vời của mình từ nơi này sang nơi khác. Mọi người đều ngưỡng mộ sức mạnh và tốc độ của nó, khiến nó trở thành ngôi sao trên đường ray.