Nghĩa tiếng Việt của từ locomotor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌloʊkoʊˈmoʊtər/
🔈Phát âm Anh: /ˌləʊkəˈməʊtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ phận của cơ thể chịu trách nhiệm cho việc di chuyển
Contoh: The locomotor system includes muscles and bones. (Hệ thống di động bao gồm các cơ và xương.) - tính từ (adj.):liên quan đến hoạt động di chuyển
Contoh: The locomotor activity of the animal was observed. (Hoạt động di động của động vật đã được quan sát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'loco' nghĩa là 'nơi', kết hợp với 'mover', từ 'movere' nghĩa là 'di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cơ quan và các bộ phận của cơ thể chịu trách nhiệm cho việc di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motor system, movement system
- tính từ: mobile, motile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immobile, stationary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- locomotor activity (hoạt động di động)
- locomotor system (hệ thống di động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The locomotor apparatus is essential for movement. (Cơ quan di động là cần thiết cho việc di chuyển.)
- tính từ: The locomotor functions of the body are crucial. (Chức năng di động của cơ thể là rất quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a zoo, the locomotor skills of different animals were being studied. The researchers observed how each animal moved, from the swift cheetah to the slow-moving sloth. This study helped them understand the locomotor adaptations in various species. (Trong một vườn bách thú, kỹ năng di động của các loài động vật khác nhau đang được nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu quan sát cách mỗi loài động vật di chuyển, từ linh dương nhanh nhẹn đến linh dương di chuyển chậm. Nghiên cứu này giúp họ hiểu được sự thích nghi di động trong các loài động vật khác nhau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vườn bách thú, kỹ năng di động của các loài động vật khác nhau đang được nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu quan sát cách mỗi loài động vật di chuyển, từ linh dương nhanh nhẹn đến linh dương di chuyển chậm. Nghiên cứu này giúp họ hiểu được sự thích nghi di động trong các loài động vật khác nhau.