Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ locus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊkəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈləʊkəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vị trí, địa điểm hoặc khu vực cụ thể
        Contoh: The locus of the crime was a dark alley. (Vị trí của vụ án là một con hẻm tối tăm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locus', có nghĩa là 'nơi' hoặc 'vị trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một địa điểm cụ thể trong một câu chuyện hoặc sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: location, site, place

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-place, nowhere

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • locus of control (vị trí kiểm soát)
  • locus standi (quyền cáo thẩm vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The locus of the meeting was announced. (Vị trí của cuộc họp đã được công bố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the heart of the city, the locus of the ancient mystery was revealed as a hidden chamber beneath the old library.

Câu chuyện tiếng Việt:

Tại trung tâm thành phố, vị trí của bí ẩn cổ đại được tiết lộ là một ngôi nhà ẩn mình bên dưới thư viện cũ.