Nghĩa tiếng Việt của từ locust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.kəst/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊ.kʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài châu chấu lớn, thường gây hại cho cây trồng
Contoh: The locust swarm destroyed the crops. (Đàn châu chấu đã phá hoại các loại cây trồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locusta', có nghĩa là 'tôm tí hon' hoặc 'châu chấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đàn châu chấu đang bay qua đồng cỏ, gây ra sự hoang mang và sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grasshopper, cicada
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beneficial insect, pollinator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- locust swarm (đàn châu chấu)
- locust plague (đại dịch châu chấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Farmers are worried about the locust invasion. (Nông dân lo lắng về cuộc xâm nhập của đàn châu chấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a massive locust swarm descended upon a small village, devouring all the crops and leaving the villagers in despair. The villagers, however, banded together and found a way to repel the locusts, saving their crops and their livelihood.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đàn châu chấu khổng lồ đã xuất hiện ở một ngôi làng nhỏ, ăn hết tất cả các loại cây trồng và để lại cho người dân cảm giác tuyệt vọng. Tuy nhiên, người dân làng đã cùng nhau tìm ra cách đẩy lùi đàn châu chấu, cứu lấy cây trồng và cuộc sống của họ.