Nghĩa tiếng Việt của từ loder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈloʊ.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người hoặc thứ gì đó được sử dụng để kéo hoặc nâng
Contoh: The loder was used to pull the heavy cart. (Loder digunakan untuk menyeret gerobak yang berat.) - động từ (v.):kéo hoặc nâng một vật nặng
Contoh: They lodered the logs onto the truck. (Mereka loder kayu ke atas truk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Có thể bắt nguồn từ từ 'load' (tải) và 'hoist' (nâng), thể hiện hành động kéo hoặc nâng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nơi người ta sử dụng một thiết bị để kéo hoặc nâng vật nặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pulley, hoist
- động từ: haul, lift
Từ trái nghĩa:
- động từ: lower, drop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loder system (hệ thống loder)
- loder operation (hoạt động của loder)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The construction site used a powerful loder. (Công trường xây dựng sử dụng một loder mạnh.)
- động từ: The workers lodered the heavy boxes into the warehouse. (Các công nhân loder các hộp nặng vào nhà kho.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong loder that helped the villagers lift heavy stones to build their houses. The loder was like a giant arm, capable of moving the heaviest loads with ease. The villagers were grateful for the loder's strength and efficiency, which made their construction work much faster and safer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc loder mạnh mẽ giúp dân làng nâng những viên đá nặng để xây nhà của họ. Loder giống như một cánh tay khổng lồ, có khả năng di chuyển những tải trọng nặng nhất một cách dễ dàng. Dân làng rất biết ơn về sức mạnh và hiệu quả của loder, giúp công việc xây dựng của họ nhanh hơn và an toàn hơn.