Nghĩa tiếng Việt của từ lodge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɑdʒ/
🔈Phát âm Anh: /lɒdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà trong rừng, lodge, nhà ở tạm thời
Contoh: They stayed in a hunting lodge in the mountains. (Mereka tinggal di sebuah lodge berburu di pegunungan.) - động từ (v.):đặt, đưa, để lại
Contoh: He decided to lodge a complaint with the authorities. (Dia memutuskan untuk mengajukan keluhan kepada pihak berwenang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'loge', từ tiếng Latin 'laubia' nghĩa là 'nhà trong rừng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến một căn nhà nhỏ trong rừng, nơi bạn có thể nghỉ ngơi sau một ngày dài đi dạo trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cabin, cottage
- động từ: accommodate, house
Từ trái nghĩa:
- động từ: evict, expel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lodge a complaint (đưa ra khiếu nại)
- lodge with friends (ở nhờ bạn bè)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We rented a ski lodge for the weekend. (Kami menyewa sebuah lodge ski untuk akhir pekan.)
- động từ: The guests were lodged in a nearby hotel. (Para tamu didirikan di sebuah hotel di dekatnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote forest, there was a cozy lodge where travelers would often stay. One day, a group of friends decided to lodge there for a weekend getaway. They enjoyed the peaceful surroundings and the warmth of the lodge, making unforgettable memories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xa lạ, có một lodge ấm cúng mà du khách thường ở lại. Một ngày nọ, một nhóm bạn quyết định ở lại đó cho một chuyến nghỉ cuối tuần. Họ thích môi trường yên bình và sự ấm áp của lodge, tạo ra những kỷ niệm khó quên.