Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lodging, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːdʒɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒdʒɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi ở, chỗ nghỉ
        Contoh: They found a cheap lodging for the night. (Mereka menemukan akomodasi murah untuk malam itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'loger', có nghĩa là 'ấn định', từ tiếng Latin 'locare', có nghĩa là 'đặt' hoặc 'định vị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng trống trong một khách sạn hoặc nhà nghỉ, nơi bạn có thể nghỉ ngơi sau một ngày dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • accommodation, housing, residence

Từ trái nghĩa:

  • homelessness, vagrancy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • find lodging (tìm chỗ ở)
  • temporary lodging (chỗ ở tạm thời)
  • lodging house (nhà nghỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: She is looking for temporary lodging. (Dia mencari akomodasi sementara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler was searching for a place to stay. He asked around and finally found a cozy lodging for the night. The next morning, he continued his journey, grateful for the comfortable lodging he had found.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách đang tìm kiếm nơi để ở. Anh ta hỏi xung quanh và cuối cùng tìm thấy một chỗ nghỉ ấm áp cho đêm nay. Sáng hôm sau, anh ta tiếp tục hành trình của mình, biết ơn vì đã tìm được chỗ nghỉ thoải mái.