Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɔft/

🔈Phát âm Anh: /lɒft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng trên cùng của một ngôi nhà, hay một không gian nằm trên cao
        Contoh: They converted the loft into a bedroom. (Mereka mengubah loteng menjadi kamar tidur.)
  • động từ (v.):đánh bay, đánh lên cao
        Contoh: He lofted the ball over the fence. (Dia memantulkan bola melewati pagar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn-Ngữ 'laphas' nghĩa là 'cao', qua tiếng Anh cổ 'loft' nghĩa là 'phòng trên cùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngôi nhà với một phòng trên cùng rộng rãi, được sử dụng làm phòng làm việc hoặc ngủ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'loft'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attic, garret
  • động từ: launch, throw

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: basement, cellar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • loft space (không gian loteng)
  • loft apartment (căn hộ loteng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The loft was filled with old furniture. (Loteng penuh dengan perabotan lama.)
  • động từ: The golfer lofted the ball onto the green. (Nhà để bóng đánh bóng lên sân màu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cozy loft apartment, a writer spent his days lofting ideas onto the page, turning his high-up space into a haven of creativity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn hộ loteng ấm cúng, một nhà văn dành cả ngày để đánh bay ý tưởng lên trang giấy, biến không gian cao trên thành một nơi an tâm của sự sáng tạo.