Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lofty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːfti/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒfti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cao, cao ráo, cao ngạo
        Contoh: The lofty mountains seemed to touch the sky. (Gunung yang tinggi itu tampak menyentuh langit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'loft', có nghĩa là 'giường gác', 'ban công', dẫn đến ý nghĩa về độ cao và khuất phục.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn núi cao ngất ngưởng, làm bạn cảm thấy nhỏ bé và khiêm tốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: high, tall, grand

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: low, humble, modest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lofty ideals (lý tưởng cao độ)
  • lofty goals (mục tiêu cao cả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has lofty ambitions. (Ông ta có những ước mơ cao độ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lofty mountain that stood tall and proud, overlooking the small village below. The villagers admired its grandeur and often used it as a symbol of their own lofty ambitions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi cao ngất ngưởng, đứng vững và kiêu kỳ, nhìn xuống ngôi làng nhỏ bé phía dưới. Người dân làng kính trọng vẻ hùng vĩ của nó và thường dùng nó làm biểu tượng cho những ước mơ cao độ của chính mình.