Nghĩa tiếng Việt của từ logically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑː.dʒɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɒdʒ.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo cách logic, hợp lý
Contoh: You should logically assume that the meeting will be postponed. (Anda harus secara logis menganggap bahwa pertemuan akan ditunda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'logikos', có nghĩa là 'có liên quan đến logic', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải một bài toán logic, bạn phải suy luận một cách hợp lý và chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: rationally, reasonably, coherently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: illogically, irrationally, incoherently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- logically speaking (nói một cách logic)
- logically impossible (không thể logic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The argument was logically structured and easy to follow. (Lập luận được xây dựng một cách logic và dễ theo dõi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who solved cases logically. He always followed the evidence and reasoned step by step, which led him to the correct conclusions every time. People admired his logical approach and often said, 'He thinks logically, just like a computer!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử giải quyết các vụ án một cách logic. Anh ta luôn theo dõi bằng chứng và lý luận từng bước một, dẫn đến kết luận chính xác mỗi lần. Mọi người ngưỡng mộ cách tiếp cận logic của anh ta và thường nói, 'Anh ta suy nghĩ một cách logic, giống như máy tính!'