Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lomas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊməs/

🔈Phát âm Anh: /ˈləʊməs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại tôm ở Indonesia
        Contoh: Nelayan menangkap lomas di perairan pantai. (Ngư dân bắt lợn ở vùng nước ven biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Indonesia, không có từ gốc cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc ở Indonesia với những món ăn làm từ lomas.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shrimp, seafood

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lomas dish (món lomas)
  • catch lomas (bắt lomas)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lomas are a popular seafood in local cuisine. (Lomas là một loại hải sản phổ biến trong ẩm thực địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Indonesia, there was a famous chef who loved to cook with lomas. He created many delicious dishes that made his restaurant popular. People from all over the country came to taste his lomas creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Indonesia, có một đầu bếp nổi tiếng yêu thích nấu ăn với lomas. Ông đã tạo ra nhiều món ăn ngon lành khiến nhà hàng của ông trở nên nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi trong cả nước đến đây để nếm thử những sáng tạo từ lomas của ông.