Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ londoner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːndənər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒndənər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sống ở London
        Contoh: He is a proud Londoner. (Dia adalah seorang Londoner yang bangga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'London' kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những điểm nổi tiếng của London như tháp Big Ben, cầu London, và công viên Hyde để nhớ từ 'londoner'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người London

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proud Londoner (một người London tự hào)
  • native Londoner (một người London bản địa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: As a Londoner, he knows the city like the back of his hand. (Là một người London, anh ta biết thành phố như lòng bàn tay của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a Londoner who loved his city deeply. He spent his days exploring every corner, from the bustling markets to the serene parks. His passion for London made him a true Londoner at heart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người London rất yêu quý thành phố của mình. Anh ta dành cả ngày khám phá mọi góc cạnh của London, từ các chợ bạn nhộn nhịp đến các công viên yên tĩnh. Tình yêu của anh ta đối với London khiến anh ta thực sự là một người London trong trái tim.