Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /loʊn/

🔈Phát âm Anh: /ləʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đơn độc, cô đơn
        Contoh: The lone tree stood in the field. (Cây đơn độc đứng trong cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lone', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'lā́na' có nghĩa là 'cô đơn', từ Proto-Germanic 'lānaz'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với một cánh đồng rộng lớn và chỉ có một cái cây đơn độc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: solitary, alone, lonely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: accompanied, crowded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a lone figure (một hình người đơn độc)
  • lone survivor (người sống sót đơn độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He walked the trail alone, feeling a sense of lone. (Anh ta đi đường dẫn một mình, cảm thấy một cảm giác cô đơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a vast field, there stood a lone tree, its branches swaying gently in the breeze. It was the only tree in sight, a symbol of solitude and resilience. Nearby, a lone traveler sat beneath its shade, contemplating the vastness of the landscape and the feeling of being alone yet not lonely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cánh đồng rộng lớn, có một cái cây đơn độc, cành cây đung đưa nhẹ trong gió. Nó là cây duy nhất trong tầm nhìn, là biểu tượng của sự cô đơn và sự kiên cường. Gần đó, một du khách đơn độc ngồi dưới bóng râm của nó, suy ngẫm về sự rộng lớn của khung cảnh và cảm giác đơn độc nhưng không cô đơn.