Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lonely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊnli/

🔈Phát âm Anh: /ˈləʊnli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cô đơn, có cảm giác cô độc
        Contoh: She felt lonely after moving to a new city. (Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lone' (cô đơn) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng một mình trên một bãi biển rộng lớn vào một buổi tối đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: solitary, isolated, forlorn

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: crowded, accompanied, popular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel lonely (cảm thấy cô đơn)
  • lonely place (nơi cô đơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The old man lived a lonely life. (Ông già sống một cuộc sống cô đơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lonely traveler who wandered through the vast desert. He felt lonely as he missed his family and friends back home. One day, he found a small oasis where he met other travelers and shared stories, making him feel less lonely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách cô đơn lang thang qua sa mạc rộng lớn. Anh ta cảm thấy cô đơn vì nhớ gia đình và bạn bè ở nhà. Một ngày, anh ta tìm thấy một ốc đảo nhỏ nơi anh ta gặp những người khác cũng là du khách và chia sẻ những câu chuyện, làm cho anh ta cảm thấy ít cô đơn hơn.