Nghĩa tiếng Việt của từ long, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɔːŋ/
🔈Phát âm Anh: /lɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dài về thời gian hoặc khoảng cách
Contoh: She has long hair. (Dia memiliki rambut yang panjang.) - động từ (v.):muốn mãi, khao khát
Contoh: I long to see you again. (Aku sangat ingin bertemu denganmu lagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lang', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'langaz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường dài hoặc một người có tóc dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lengthy, extended
- động từ: yearn, crave
Từ trái nghĩa:
- tính từ: short
- động từ: despise, loathe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- long time no see (lâu lắm mới gặp)
- long shot (cơ hội thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie was too long. (Film ini terlalu panjang.)
- động từ: He longs for his hometown. (Dia sangat rindu ke kampung halamannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long road that led to a beautiful village. The villagers longed for a bridge to shorten their journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường dài dẫn đến một ngôi làng đẹp. Người dân làng khao khát một cây cầu để rút ngắn hành trình của họ.