Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ longer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːŋɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒŋɡər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dài hơn, lâu hơn
        Contoh: The movie was longer than I expected. (Film itu lebih lama dari yang saya perkirakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'long' với hậu tố '-er', biểu thị sự so sánh hơn của tính từ 'long'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc thước dài hơn so với một chiếc khác, giúp bạn nhớ được nghĩa của 'longer'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: extended, lengthier, more prolonged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: shorter, briefer, quicker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • no longer (không còn)
  • longer term (dài hạn)
  • longer lasting (lâu bền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This road is longer than the other one. (Jalan ini lebih panjang dari yang lainnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that was longer than any other river in the land. People used it for transportation and it became a symbol of long journeys and adventures. (Dahulu kala, ada sungai yang lebih panjang dari sungai lain di negeri itu. Orang-orang menggunakannya untuk transportasi dan menjadi simbol perjalanan panjang dan petualangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông dài hơn bất kỳ con sông nào khác trên đất nước. Mọi người sử dụng nó cho giao thông và nó trở thành biểu tượng của những chuyến đi dài và phiêu lưu.