Nghĩa tiếng Việt của từ longevity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɑːnˈdʒevəti/
🔈Phát âm Anh: /lɒnˈdʒevɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trường thọ, tuổi thọ dài
Contoh: The turtle is known for its longevity. (Lưỡng cư được biết đến vì tuổi thọ của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'longaevitas', từ 'longaevus' nghĩa là 'dài tuổi', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật có tuổi thọ dài như rùa hay cây lớn để nhớ được ý nghĩa của từ 'longevity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: long life, life span
Từ trái nghĩa:
- danh từ: short life, mortality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- longevity of service (thâm niên công tác)
- longevity gene (gen tuổi thọ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study focuses on the factors affecting human longevity. (Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của con người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old turtle known for its longevity. People would come from far and wide to seek its advice on how to live a long and healthy life. The turtle would always say, 'Slow down, enjoy the journey, and cherish every moment.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rùa giàu trí tuệ và được biết đến vì tuổi thọ dài. Mọi người từ xa lại đến tìm đến nó để hỏi cách sống một cuộc đời lâu dài và khỏe mạnh. Con rùa luôn nói, 'Hãy chậm lại, thưởng thức hành trình và trân trọng mỗi khoảnh khắc.'