Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ longing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːŋɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒŋɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảm giác khao khát, mong muốn mãnh liệt
        Contoh: She expressed her longing for home. (Dia mengekspresikan kerinduannya kepada rumah.)
  • động từ (v.):khao khát, mong muốn
        Contoh: He was longing to see her again. (Dia khawatir untuk melihatnya lagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'long', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'langian', có nghĩa là 'muốn mãi mãi', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào bức tranh một vùng đất xa xôi mà bạn rất mong muốn được đến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: yearning, craving
  • động từ: yearn, crave

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, satisfaction
  • động từ: satisfy, fulfill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a longing for something (một khao khát về thứ gì đó)
  • longing look (ánh nhìn khao khát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The poem expresses a deep longing for the past. (Puisi itu mengekspresikan kerinduan yang mendalam untuk masa lalu.)
  • động từ: She longed for the weekend to arrive. (Dia mengharapkan akhir pekan itu datang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who had a deep longing to explore the world. Every night, he would look at the stars and imagine the places he would visit. His longing turned into action, and he set off on a journey that would fulfill his dreams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách có một khao khát sâu sắc muốn khám phá thế giới. Mỗi đêm, anh ta nhìn lên các vì sao và tưởng tượng những nơi anh ta sẽ đến thăm. Khao khát của anh ta chuyển thành hành động, và anh ta bắt đầu một cuộc hành trình sẽ hoàn thành ước mơ của mình.