Nghĩa tiếng Việt của từ lookout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʊk.aʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlʊk.aʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đài quan sát, nơi người ta đứng để theo dõi mọi chuyện xung quanh
Contoh: The ranger stood on the lookout to spot any fires. (Nhân viên làng mạc đứng trên đài quan sát để phát hiện bất kỳ đám cháy nào.) - động từ (v.):quan sát, theo dõi
Contoh: We need to lookout for any signs of danger. (Chúng ta cần phải quan sát để tìm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'look' (nhìn) và 'out' (ra ngoài), kết hợp để chỉ việc quan sát mọi chuyện xung quanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn núi cao, nơi người ta đứng để quan sát vùng đất xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: observation post, watchtower
- động từ: watch, monitor
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the lookout (đang theo dõi, quan sát)
- keep a lookout (giữ một quan sát cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lookout provided a panoramic view of the city. (Đài quan sát cung cấp một cái nhìn toàn cảnh của thành phố.)
- động từ: The security team was always looking out for suspicious activities. (Đội bảo vệ luôn luôn theo dõi những hoạt động đáng ngờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lookout on a hill where a brave ranger would watch for any signs of danger. One day, he spotted smoke in the distance and quickly alerted the villagers, saving the village from a potential fire. The lookout became a symbol of vigilance and protection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đài quan sát trên đỉnh đồi nơi một trinh sát dũng cảm thường xuyên theo dõi bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào. Một ngày nọ, anh ta phát hiện khói ở phía xa và nhanh chóng báo cho dân làng biết, cứu làng khỏi một đám cháy tiềm ẩn. Đài quan sát đã trở thành biểu tượng của sự cảnh giác và bảo vệ.