Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /luːm/

🔈Phát âm Anh: /luːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy dệt
        Contoh: The weaver operated the loom to create intricate patterns. (Người dệt đã vận hành máy dệt để tạo ra các mẫu phức tạp.)
  • động từ (v.):hiện lên, xuất hiện trong tương lai
        Contoh: A solution to the problem is looming. (Một giải pháp cho vấn đề đang hiện lên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lome', có liên quan đến các từ như 'lome' trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'làm việc với tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Trong một xưởng dệt, máy dệt (loom) đang hoạt động, tạo ra những sợi vải mềm mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: weaving machine
  • động từ: appear, emerge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disappear, vanish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • loom large (hiện lên lớn)
  • loom over (áp đảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient loom was made of wood. (Máy dệt cổ đại được làm bằng gỗ.)
  • động từ: The possibility of war loomed large in their minds. (Khả năng có chiến tranh xuất hiện lớn trong tâm trí của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, an old loom was kept in the community center, where every year, the villagers would gather to weave colorful fabrics. As the festival approached, the loom began to loom large in everyone's thoughts, symbolizing unity and tradition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một chiếc máy dệt cổ được giữ trong trung tâm cộng đồng, nơi mỗi năm, dân làng tụ họp để dệt những tấm vải màu sắc. Khi lễ hội đến gần, máy dệt bắt đầu hiện lên trong suy nghĩ của mọi người, đại diện cho sự thống nhất và truyền thống.