Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /luːp/

🔈Phát âm Anh: /luːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòng lặp, vòng tròn
        Contoh: She tied a loop in the rope. (Dia buat simpul di tali.)
  • động từ (v.):làm thành vòng, cuộn
        Contoh: He looped the rope around the post. (Anh ta cuộn dây quanh cột.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'loppe', có thể liên hệ với tiếng Latin 'laubia' nghĩa là 'vòng cung'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc vòng tròn hoặc vòng dây để nhớ từ 'loop'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: circle, ring
  • động từ: coil, encircle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uncoil, unravel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the loop (trong vòng lặp, được báo cáo)
  • loop the loop (lượn vòng lên trời trong máy bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The loop of the necklace was too large. (Vòng của vòng tay quá lớn.)
  • động từ: She looped her scarf around her neck. (Cô ấy cuộn khăn quàng quanh cổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician who loved to create loops in the air with his magic wand. Each loop he created turned into a beautiful ring of light, mesmerizing everyone who saw it. One day, he decided to loop his magic around the entire town, creating a protective barrier. The town was safe and everyone lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư yêu thích tạo ra những vòng lặp trong không khí bằng gậy phép của mình. Mỗi vòng lặp ông tạo ra biến thành một chiếc nhẫn ánh sáng tuyệt đẹp, làm cho tất cả mọi người xem đều choáng váng. Một ngày nọ, ông quyết định cuộn phép của mình quanh toàn thị trấn, tạo ra một lớp bảo vệ. Thị trấn đã an toàn và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.