Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loophole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluːphoʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈluːphəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ hổng trong luật lệ hoặc kế hoạch cho phép trốn tránh
        Contoh: They found a loophole in the tax law. (Mereka menemukan celah dalam hukum pajak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'loup' (hốc) và 'hole' (lỗ), đại diện cho một khoảng trống hoặc lỗ trong một tường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tường có lỗ hổng, thể hiện sự thiếu sót trong luật lệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flaw, gap, omission

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: perfection, completeness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exploit a loophole (khai thác lỗ hổng)
  • close a loophole (đóng lỗ hổng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The contract has several loopholes that could be exploited. (Kontrak ini memiliki beberapa celah yang bisa dieksploitasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a city governed by strict laws, a clever merchant found a loophole in the tax regulations. By exploiting this loophole, he managed to save a significant amount of money, which allowed him to expand his business and become one of the wealthiest merchants in the city. However, his actions eventually led to the discovery of the loophole, prompting the city council to close it and revise the tax laws.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố được cai quản bởi những luật lệ nghiêm ngặt, một thương gia thông minh tìm ra một lỗ hổng trong quy định về thuế. Bằng cách khai thác lỗ hổng này, ông đã giảm thiểu được một khoản tiền đáng kể, cho phép ông mở rộng kinh doanh và trở thành một trong những thương gia giàu có nhất trong thành phố. Tuy nhiên, hành động của ông cuối cùng cũng dẫn đến việc phát hiện ra lỗ hổng, buộc hội đồng thành phố phải đóng nó lại và sửa đổi luật thuế.