Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /luːs/

🔈Phát âm Anh: /luːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lỏng lẻo, không căng thẳng, không chặt chẽ
        Contoh: The knot is too loose. (Cục xích quá lỏng.)
  • động từ (v.):tháo, thả lỏng
        Contoh: He loosened his tie. (Anh ta thả lỏng cà vạt của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'los', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'laxus', có nghĩa là 'lỏng lẻo, rộng rãi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quần áo quá rộng, không vừa vặn, hay một dây dù được thả lỏng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lax, slack, unfastened
  • động từ: untie, unfasten, loosen

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tight, secure, fastened
  • động từ: tighten, fasten, secure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at loose ends (vô sự, không có việc gì làm)
  • cut loose (tự do, không ràng buộc)
  • loose change (tiền xu, tiền lẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dog is on a loose leash. (Con chó đang dưới dây dẫn lỏng lẻo.)
  • động từ: Can you loosen the lid? (Bạn có thể thả lỏng nắp được không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Jack who loved to fly kites. One day, his kite string was too loose, and it couldn't catch the wind. He had to tighten it to make the kite fly high. From that day on, Jack always made sure his kite strings were just right, not too loose, not too tight.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Jack yêu thích bay diều. Một ngày, dây của diều cậu bé quá lỏng, không thể thu lôi gió. Cậu phải thắt chặt nó để diều bay cao. Từ ngày đó, Jack luôn đảm bảo dây diều của mình vừa phải, không quá lỏng, không quá chặt.