Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loosely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluːsli/

🔈Phát âm Anh: /ˈluːsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách lỏng lẻo, không chặt chẽ
        Contoh: The rules are interpreted loosely here. (Quy tắc được hiểu một cách lỏng lẻo ở đây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'loose' (lỏng lẻo) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sợi dây được buộc lỏng lẻo, không chặt chẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: freely, vaguely, approximately

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: tightly, strictly, precisely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tie loosely (buộc lỏng)
  • interpret loosely (hiểu một cách lỏng lẻo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She loosely followed the recipe. (Cô ấy theo công thức một cách lỏng lẻo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who liked to paint loosely, not worrying about the details. One day, he was asked to paint a portrait, but he decided to paint it loosely, focusing on the overall impression rather than the exact features. Surprisingly, the portrait was loved by everyone for its unique style.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích vẽ một cách lỏng lẻo, không lo lắng về những chi tiết. Một ngày, anh ta được yêu cầu vẽ chân dung, nhưng anh ta quyết định vẽ nó một cách lỏng lẻo, tập trung vào ấn tượng chung thay vì những đặc điểm chính xác. Đáng ngạc nhiên, chân dung đó được mọi người yêu mến vì phong cách độc đáo của nó.