Nghĩa tiếng Việt của từ loosen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.sən/
🔈Phát âm Anh: /ˈluː.sən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho thoải mái hơn, làm lỏng
Contoh: Loosen the lid before opening the jar. (Làm lỏng nắp trước khi mở lọ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'loose' (thoải mái) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng mở một cái nắp lọ thực phẩm bị kẹt, bạn cần 'loosen' nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: relax, untighten, slacken
Từ trái nghĩa:
- động từ: tighten, secure, fasten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loosen up (thoải mái hơn)
- loosen the reins (thả lỏng quyền lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: You need to loosen your grip on the handle. (Bạn cần làm lỏng cái vịn cửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tight jar that no one could open. A clever man came and said, 'Let's loosen the lid first.' And so they did, and the jar opened easily. Everyone learned the importance of loosening before opening.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái lọ kín mà không ai mở được. Một người thông minh đến và nói, 'Hãy làm lỏng nắp trước.' Và họ đã làm, và lọ mở dễ dàng. Mọi người đều học được tầm quan trọng của việc làm lỏng trước khi mở.