Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ looseness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluːs.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈluːs.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc mở rộng hoặc không cố định
        Contoh: The looseness of the soil made it easy to dig. (Độ xốp của đất làm cho việc đào dễ dàng hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'loose', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'lōs' có nghĩa là 'giải phóng', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chiếc quần áo quá rộng, không cố định, điều này tạo ra cảm giác 'looseness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: laxity, slackness, flexibility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tightness, rigidity, firmness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel the looseness (cảm nhận độ xốp)
  • reduce the looseness (giảm độ xốp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The looseness of the rope caused it to slip. (Độ xốp của sợi dây đã khiến nó trượt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who loved the looseness of the soil in his garden, which made planting and digging easy. One day, he decided to share his secret with other gardeners, and they all enjoyed the benefits of looseness. (Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn yêu thích độ xốp của đất trong vườn của mình, giúp việc trồng và đào trở nên dễ dàng. Một ngày nọ, ông quyết định chia sẻ bí mật của mình với những người làm vườn khác, và tất cả họ đều thích lợi ích của độ xốp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn yêu thích độ xốp của đất trong vườn của mình, giúp việc trồng và đào trở nên dễ dàng. Một ngày nọ, ông quyết định chia sẻ bí mật của mình với những người làm vườn khác, và tất cả họ đều thích lợi ích của độ xốp.