Nghĩa tiếng Việt của từ loot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lut/
🔈Phát âm Anh: /luːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài sản, của cải được lấy từ kẻ thù sau một cuộc chiến hoặc từ một đối tượng bị cướp
Contoh: The pirates divided the loot among themselves. (Các tên cướp biển chia sẻ phần cướp được với nhau.) - động từ (v.):cướp, lấy tài sản của người khác một cách bất hợp pháp
Contoh: The robbers looted the bank. (Những tên cướp đã cướp ngân hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hindi 'lūṭ', tiếp tục đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một đám đông đang lấy đồ trong một cơn lụt hoặc sau một cuộc chiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plunder, spoils, booty
- động từ: plunder, rob, pillage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: donation, gift
- động từ: donate, give
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loot and plunder (cướp và làm náo động)
- ill-gotten loot (của cải không lẽ được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thieves escaped with a large amount of loot. (Những tên trộm đã vụt trốn với một lượng lớn của cải.)
- động từ: The soldiers looted the village. (Quân lính đã cướp làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of pirates set sail to find treasure. After a fierce battle, they managed to loot a ship filled with gold and jewels. They divided the loot among themselves, each taking a share of the spoils. (Một lần về trước, một nhóm tên cướp biển đã đi tìm kho báu. Sau một cuộc động chiến dữ dội, họ đã cướp được một chiếc tàu chứa đầy vàng và đá quý. Họ chia sẻ phần cướp được với nhau, mỗi người lấy một phần của cướp được.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm tên cướp biển đã đi tìm kho báu. Sau một cuộc động chiến dữ dội, họ đã cướp được một chiếc tàu chứa đầy vàng và đá quý. Họ chia sẻ phần cướp được với nhau, mỗi người lấy một phần của cướp được.