Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɑp/

🔈Phát âm Anh: /lɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắt bớt, tỉa (lá, lông)
        Contoh: The gardener lopped the branches off the tree. (Người làm vườn đã cắt bỏ cành cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'loppian', có nghĩa là 'cắt bỏ', liên quan đến việc cắt tỉa cây cối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt tỉa cây cối, đặc biệt là khi bạn nghe tiếng cưa hoặc kéo cắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: trim, prune, cut back

Từ trái nghĩa:

  • động từ: grow, cultivate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lop off (cắt bỏ)
  • lop-sided (một bên nhiều hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to lop off the dead branches. (Họ quyết định cắt bỏ các cành chết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the trees were overgrown and needed to be lopped to maintain their health. The villagers gathered one morning, each with a pair of shears, ready to lop off the excess branches. As they worked, the air filled with the sound of clipping, and by the end of the day, the trees looked neat and healthy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, các cây cối quá rộng và cần được cắt tỉa để duy trì sức khỏe của chúng. Dân làng tụ tập vào một buổi sáng, mỗi người cầm một đôi kéo, sẵn sàng cắt bỏ các cành dư thừa. Khi họ làm việc, không khí tràn ngập âm thanh cắt, và vào cuối ngày, các cây cối trông gọn gàng và khỏe mạnh.