Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lopsided, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌlɑːpˈsaɪdɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌlɒpˈsaɪdɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mất cân đối, lệch
        Contoh: The table is lopsided because one leg is shorter. (Bàn bị mất cân đối vì một chân ngắn hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lop', có nghĩa là 'lệch', kết hợp với 'sided' để tạo thành 'lopsided'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc bàn mà một chân bị gãy, khiến nó mất cân đối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • uneven, asymmetrical, unbalanced

Từ trái nghĩa:

  • even, symmetrical, balanced

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lopsided victory (thắng lợi mất cân đối)
  • lopsided distribution (phân bổ mất cân đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The game was lopsided, with one team dominating. (Trận đấu bị mất cân đối, một đội chiếm ưu thế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lopsided tree in the forest. Its branches grew unevenly, making it look unique among the others. Animals loved to play on it because it was different. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây mất cân đối trong rừng. Những cành cây của nó phát triển không đều, khiến nó trở nên độc đáo so với những cái khác. Những con vật yêu thích chơi trên đó vì nó khác biệt.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cái cây mất cân đối trong rừng. Những cành cây của nó phát triển không đều, khiến nó trở nên độc đáo so với những cái khác. Những con vật yêu thích chơi trên đó vì nó khác biệt.