Nghĩa tiếng Việt của từ loquacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊˈkweɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /lə(ʊ)ˈkweɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói nhiều, lưỡng lộ
Contoh: She is a loquacious person and loves to talk. (Dia adalah orang yang lantang bicara dan suka berbicara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'loquax', 'loquac-' nghĩa là 'nói nhiều', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện với một người luôn nói nhiều, không biết dừng lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: talkative, chatty, garrulous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: quiet, silent, reserved
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loquacious speaker (người nói nhiều)
- loquacious conversation (cuộc trò chuyện nói nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The loquacious child kept the whole room entertained. (Anak lantang bicara itu menghibur seluruh ruangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loquacious parrot who loved to talk all day long. He would repeat everything he heard and never stopped chatting. One day, he overheard a secret and couldn't resist sharing it, leading to a big adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú vẹt nói nhiều rất thích nói suốt ngày. Nó lặp lại mọi thứ nó nghe được và không bao giờ dừng trò chuyện. Một ngày, nó nghe được một bí mật và không thể không chia sẻ nó, dẫn đến một cuộc phiêu lưu lớn.