Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɔːr/

🔈Phát âm Anh: /lɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kiến thức truyền miệng, truyền thuyết
        Contoh: The lore of ancient civilizations is fascinating. (Mitologi peradaban kuno sangat menarik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'littera' nghĩa là 'chữ cái', qua tiếng Old English 'lar' có nghĩa là 'kiến thức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các câu chuyện và truyền thuyết mà bạn được nghe từ những người già trong gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tradition, legend, mythology

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modernity, novelty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • folklore (văn hóa dân gian)
  • ancient lore (kiến thức cổ xưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lore of the indigenous people is rich in stories. (Mitologi masyarakat adat kaya akan cerita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a village, the elders shared the lore of their ancestors, which included tales of bravery and wisdom. The young people listened intently, picturing the stories in their minds and learning from the past. (Di sebuah desa, para pendahulu membagikan mitos leluhur mereka, yang mencakup cerita tentang keberanian dan kebijaksanaan. Para pemuda mendengarkan dengan penuh perhatian, membayangkan cerita-cerita itu dalam pikiran mereka dan belajar dari masa lalu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một làng, những người già chia sẻ nền tảng kiến thức của tổ tiên họ, bao gồm những câu chuyện về lòng can đảm và trí tuệ. Những người trẻ lắng nghe một cách chú ý, tưởng tượng những câu chuyện đó trong đầu và học hỏi từ quá khứ.