Nghĩa tiếng Việt của từ lorry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɒri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe tải, xe ô tô lớn dùng để vận chuyển hàng hóa
Contoh: The lorry was carrying a heavy load. (Xe tải đang chở một lượng hàng nặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'larry', có liên quan đến việc di chuyển và vận chuyển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng bên đường và thấy một chiếc xe tải lớn chạy qua, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lorry'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: truck, heavy vehicle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: car, passenger vehicle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lorry driver (tài xế xe tải)
- lorry park (bãi đỗ xe tải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A lorry blocked the road. (Một chiếc xe tải chặn đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lorry named 'Big Blue'. Big Blue loved to carry goods from one town to another. One day, Big Blue had to transport a very special cargo - a giant cake for the town's festival. The journey was long, but Big Blue made sure the cake arrived safely, and everyone was happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tải tên là 'Big Blue'. Big Blue rất thích vận chuyển hàng hóa từ thị trấn này sang thị trấn khác. Một ngày nọ, Big Blue phải vận chuyển một mặt hàng rất đặc biệt - một chiếc bánh kem khổng lồ cho lễ hội của thị trấn. Chuyến đi dài, nhưng Big Blue đảm bảo bánh đã đến nơi an toàn, và mọi người đều vui vẻ.