Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɔs/

🔈Phát âm Anh: /lɒs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mất mát, sự thiếu hụt
        Contoh: The company suffered a huge loss last year. (Công ty đã chịu một khoản lỗ lớn năm ngoái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'los', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'los' nghĩa là 'sự tan rã của một đội ngũ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mất mát, như mất tài sản hoặc người thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: defeat, failure, deprivation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gain, profit, acquisition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at a loss (lúc không có, lúc không biết)
  • net loss (lỗ ròng)
  • loss leader (mặt hàng dẫn đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The loss of his job affected his family greatly. (Sự mất việc làm của anh ta ảnh hưởng lớn đến gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who experienced a great loss when his house burned down. He learned to appreciate what he still had and rebuilt his life with newfound strength. (Một lần, có một người đàn ông đã trải qua một sự mất mát lớn khi ngôi nhà của ông ta bị cháy. Ông học cách để trân trọng những gì ông vẫn còn và xây dựng lại cuộc sống của mình với sức mạnh mới tìm được.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông đã trải qua một sự mất mát lớn khi ngôi nhà của ông ta bị cháy. Ông học cách để trân trọng những gì ông vẫn còn và xây dựng lại cuộc sống của mình với sức mạnh mới tìm được.