Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lost-and-found, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌlɔst ən ˈfaʊnd/

🔈Phát âm Anh: /ˌlɒst ən ˈfaʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vực hoặc bộ phận của một tổ chức, như trường học hoặc bến xe, dùng để lưu trữ những đồ vật bị mất rồi được tìm thấy
        Contoh: I found my lost wallet at the lost-and-found. (Saya menemukan dompet hilang saya di lost-and-found.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'lost' và 'found', 'lost' có nghĩa là bị mất, và 'found' có nghĩa là được tìm thấy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vực ở trường học hoặc cơ quan công cộng mà nơi đó có thể giúp bạn tìm lại đồ vật bị mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khu vực tìm kiếm và trả lại đồ vật bị mất

Từ trái nghĩa:

  • khu vực bị mất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • check the lost-and-found (kiểm tra khu vực tìm kiếm và trả lại đồ vật bị mất)
  • lost-and-found box (hộp tìm kiếm và trả lại đồ vật bị mất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The lost-and-found at the mall helped me recover my lost phone. (Khu vực tìm kiếm và trả lại đồ vật bị mất ở trung tâm thương mại giúp tôi tìm lại điện thoại của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lost-and-found box at a school. Many items were lost and found, and each item had a story. One day, a student lost his favorite hat, and he was very sad. After a week, he found his hat in the lost-and-found box, and he was overjoyed. The lost-and-found box was like a treasure chest for the lost items.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hộp lost-and-found ở một trường học. Nhiều đồ vật bị mất và được tìm lại, và mỗi đồ vật đều có một câu chuyện. Một ngày nọ, một học sinh bị mất chiếc mũ yêu thích của mình, và cậu ta rất buồn. Sau một tuần, cậu ta tìm thấy chiếc mũ trong hộp lost-and-found, và cậu ta vô cùng hân hoan. Hộp lost-and-found giống như một chiếc rương kho báu cho những đồ vật bị mất.