Nghĩa tiếng Việt của từ lottery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑː.t̬ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɒt.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một trò chơi dân gian, trong đó người chơi mua vé có số, và những người trúng thưởng được trao các giải thưởng bằng tiền mặt hoặc hiện vật
Contoh: He won the lottery and bought a new car. (Anh ấy trúng lô tô và mua một chiếc xe mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'loterie', từ 'lot' nghĩa là phần, phần thưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua vé số và hy vọng trúng giải, điều này có thể mang lại sự giàu có một cách nhanh chóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lottery, raffle, sweepstake
Từ trái nghĩa:
- danh từ: certainty, sure thing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- win the lottery (trúng lô tô)
- lottery ticket (vé số)
- lottery draw (lần rút thăm lô tô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people dream of winning the lottery. (Nhiều người mơ về việc trúng lô tô.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man named John bought a lottery ticket on a whim. To his surprise, he won the jackpot and his life changed dramatically. He quit his job and traveled the world, living a life of luxury he had never imagined before. (Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông tên là John mua một tờ vé số vì đột nhiên. Đến sự ngạc nhiên của mình, anh ta trúng giải độc đắc và cuộc đời anh ta thay đổi một cách đáng kể. Anh ta nghỉ việc và đi khắp thế giới, sống một cuộc sống sang trọng mà anh ta chưa từng tưởng tượng trước đây.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đã mua một tờ vé số vì đột nhiên. Đến sự ngạc nhiên của mình, anh ta đã trúng giải độc đắc và cuộc đời anh ta thay đổi một cách đáng kể. Anh ta nghỉ việc và đi khắp thế giới, sống một cuộc sống sang trọng mà anh ta chưa từng tưởng tượng trước đây.