Nghĩa tiếng Việt của từ lotus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.təs/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊ.təs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoa sen
Contoh: The lotus is a symbol of purity in many cultures. (Hoa sen là biểu tượng của sự tinh khiết trong nhiều nền văn hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'lotus' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'lōtos', một loại cây thân cỏ mà các người Hy Lạp thường ăn quả của nó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của hoa sen nổi bật trên mặt hồ trong một buổi sáng đẹp trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hoa sen, hoa bình minh
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- đại dương hoa sen (lotus pond)
- hoa sen trắng (white lotus)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Hoa sen là một loài thực vật thân cỏ, có hoa nổi trên mặt nước. (The lotus is a water lily plant, with flowers floating on the water surface.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lotus pond, there lived a beautiful white lotus. It was admired by all the creatures around for its purity and grace. One day, a young frog decided to sit on one of its petals, and as he did, he felt a sense of peace and tranquility. From that day on, the frog and the lotus became friends, and the frog would often tell stories to the lotus about the world beyond the pond. (Dịch: Ngày xửa ngày xưa, trong một cái ao hoa sen, có một bông hoa sen trắng đẹp. Nó được tất cả các sinh vật xung quanh ngưỡng mộ vì sự tinh khiết và duyên dáng của nó. Một ngày nọ, một chúảy nhỏ quyết định ngồi lên một trong những cánh hoa của nó, và khi anh ta làm vậy, anh ta cảm thấy một cảm giác bình an và thanh thản. Từ ngày đó, chúảy và hoa sen trở thành bạn, và chúảy thường xuyên kể cho hoa sen nghe về thế giới bên ngoài cái ao.)
Câu chuyện tiếng Việt: