Nghĩa tiếng Việt của từ loud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /laʊd/
🔈Phát âm Anh: /laʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):to lớn, ồn ào
Contoh: She has a loud voice. (Dia memiliki suara yang keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hlūd' có nghĩa là 'to lớn, rõ ràng', qua đó phát triển thành 'loud'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, âm thanh của nhạc cụ và giọng hát là 'loud'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noisy, deafening, thunderous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: quiet, soft, muted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loud and clear (rõ ràng và to lớn)
- shout loud (hét to)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The loud music kept me awake. (Musik yang keras membuatku tetap terjaga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a loud city, there was a man who loved to listen to loud music. He always played his music loud, and it made him happy. One day, he decided to go to a loud concert, and he enjoyed it so much that he never wanted to listen to quiet music again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ồn ào, có một người đàn ông yêu thích âm nhạc to lớn. Anh ta luôn phát nhạc to, và điều đó khiến anh ta hạnh phúc. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi dự một buổi biểu diễn âm nhạc to lớn, và anh ta rất thích nó đến nỗi không bao giờ muốn nghe nhạc nhỏ tiếng nữa.