Nghĩa tiếng Việt của từ loudly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaʊdli/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaʊdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách lớn tiếng, rõ ràng
Contoh: She spoke loudly to be heard. (Dia berbicara dengan keras agar bisa didengar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'loud' (lớn tiếng) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, âm thanh được phát ra rất lớn tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: loudly, noisily, audibly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: quietly, softly, silently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak loudly (nói to)
- laugh loudly (cười lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He laughed loudly at the joke. (Dia ketawa keras karena lelucon itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crowded market, a man needed to sell his goods quickly. He shouted loudly to attract customers, and soon his stall was bustling with people. (Trong một chợ đông người, một người đàn ông cần bán hàng của mình nhanh chóng. Anh ta hét lên to để thu hút khách hàng, và chẳng mấy chốc quầy hàng của anh ta tràn ngập người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một chợ đông người, một người đàn ông cần bán hàng của mình nhanh chóng. Anh ta hét lên to để thu hút khách hàng, và chẳng mấy chốc quầy hàng của anh ta tràn ngập người.