Nghĩa tiếng Việt của từ loudspeaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaʊdˌspiːkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaʊdˌspiːkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị để phát âm thanh, loa
Contoh: The loudspeaker announced the arrival of the train. (Loa thông báo sự đến của tàu điện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'loud' (to lớn) và 'speaker' (người nói), kết hợp để chỉ thiết bị phát âm thanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hay một sự kiện có sử dụng loa để phát âm thanh to.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: speaker, amplifier, sound system
Từ trái nghĩa:
- danh từ: earplugs, silence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loudspeaker system (hệ thống loa)
- loudspeaker announcement (thông báo qua loa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concert used powerful loudspeakers to enhance the sound. (Buổi演出使用了強大的揚聲器來增強聲音。)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a loudspeaker that was used to announce important events. It was like the voice of the village, always loud and clear, ensuring everyone heard the news. One day, a big festival was announced, and the loudspeaker played music and messages all day long, making the villagers very happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một chiếc loa được dùng để thông báo những sự kiện quan trọng. Nó giống như giọng nói của làng, luôn to và rõ, đảm bảo mọi người nghe thấy tin tức. Một ngày nọ, một lễ hội lớn được thông báo, và loa phát nhạc và thông điệp cả ngày, làm cho dân làng rất vui.