Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lounger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaʊn.dʒɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaʊn.dʒər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chiếc ghế nằm dài để nằm thư giãn
        Contoh: He bought a new lounger for the pool area. (Dia membeli sebuah lounger baru untuk area kolam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'lounge' (nghĩa là thư giãn) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một đồ vật được dùng để thư giãn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nằm trên chiếc ghế nằm dài bên bể bơi, thư giãn và thưởng thức ánh nắng mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: recliner, chaise lounge

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beach lounger (ghế nằm dài bãi biển)
  • pool lounger (ghế nằm dài bể bơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The beach was filled with people on loungers. (Pantai diisi dengan orang-orang di atas lounger.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to relax by the pool. He decided to buy a lounger to make his relaxation time even more enjoyable. Every day, he would lay on his lounger, enjoying the sun and the water. His friends would come over and they would all lounge together, sharing stories and laughter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích thư giãn bên cạnh bể bơi. Ông quyết định mua một chiếc ghế nằm dài để làm thời gian thư giãn của mình thoải mái hơn. Hàng ngày, ông ta nằm trên chiếc ghế nằm dài của mình, thưởng thức ánh nắng và nước. Bạn bè của ông ta cũng đến và tất cả họ cùng nằm thư giãn, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.