Nghĩa tiếng Việt của từ lovely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌv.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈlʌv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng yêu, dễ thương, đẹp
Contoh: She has a lovely voice. (Dia memiliki suara yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'love' (yêu) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn một bông hoa đáng yêu, điều này làm bạn nhớ đến từ 'lovely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: beautiful, charming, adorable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ugly, unattractive, unpleasant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lovely weather (thời tiết đáng yêu)
- lovely to meet you (rất vui được gặp bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: What a lovely day! (Hôm nay thật là đẹp!)
- tính từ: She looked lovely in her dress. (Cô ấy trông rất đáng yêu trong chiếc váy của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lovely garden where all the flowers were blooming beautifully. People loved to visit this garden because it was so lovely and peaceful. (Dulurlah suatu waktu, ada kebun yang indah di mana semua bunga mekar dengan indah. Orang-orang suka mengunjungi kebun ini karena sangat indah dan damai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đáng yêu nơi mà tất cả những bông hoa đều nở rộ đẹp đẽ. Mọi người rất thích đến thăm khu vườn này bởi vì nó rất đáng yêu và yên bình.