Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌv.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlʌv.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người yêu, tình nhân
        Contoh: She is my lover and my best friend. (Dia adalah kekasih dan sahabat terbaikku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'love' (tình yêu) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng: Hai người yêu nhau đang nắm tay và cười, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lover'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sweetheart, beloved, paramour

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: enemy, foe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • secret lover (tình nhân bí mật)
  • star-crossed lovers (tình nhân ma vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He is a devoted lover and always cares for her. (Dia adalah seorang kekasih yang setia dan selalu merawat dia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two lovers who were inseparable. They loved each other deeply and their love story inspired many. Every day, they would meet under the old oak tree and share their dreams and hopes. Their love was pure and true, and they were known as the perfect lovers in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người yêu không thể tách rời nhau. Họ yêu nhau m� heart và câu chuyện tình của họ truyền cảm hứng cho nhiều người. Mỗi ngày, họ sẽ gặp nhau dưới cây sồi cổ thụ và chia sẻ ước mơ và hy vọng của mình. Tình yêu của họ tinh khiết và chân thật, và họ được biết đến là những người yêu hoàn hảo trong thị trấn.