Nghĩa tiếng Việt của từ loving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌvɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlʌvɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đầy tình yêu, thân thiện
Contoh: She has a loving family. (Dia memiliki keluarga yang penuh kasih sayang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'love' (yêu) kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một gia đình đang ôm lấy nhau và cười, điều này gợi nhớ đến từ 'loving'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: affectionate, caring, tender
Từ trái nghĩa:
- tính từ: hateful, cold, unloving
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a loving embrace (một cái ôm đầy tình yêu)
- loving care (chăm sóc đầy tình yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave her a loving smile. (Dia memberinya senyum penuh kasih sayang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loving family who always supported each other. They shared many happy moments and faced challenges together, always showing their loving nature. (Dahulu kala, ada keluarga yang penuh kasih sayang yang selalu mendukung satu sama lain. Mereka berbagi banyak momen bahagia dan menghadapi tantangan bersama, selalu menunjukkan sifat yang penuh kasih sayang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình đầy tình yêu luôn ủng hộ lẫn nhau. Họ chia sẻ nhiều khoảnh khắc hạnh phúc và đối mặt với thử thách cùng nhau, luôn thể hiện tính cách đầy tình yêu của mình.