Nghĩa tiếng Việt của từ low, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊ/
🔈Phát âm Anh: /ləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thấp, ít, yếu
Contoh: The temperature is low today. (Suhu hari ini rendah.) - phó từ (adv.):thấp, ít, yếu
Contoh: He spoke low so no one could hear him. (Dia berbicara dengan suara rendah agar tidak ada yang mendengarnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hlāwe', từ tiếng German cổ 'lāhwo', có liên quan đến khái niệm về sự thấp hơn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cổng có chiều cao thấp, khiến bạn phải hạ thấp đầu để đi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: short, minimal, weak
- phó từ: quietly, softly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: high, abundant, strong
- phó từ: loudly, clearly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- low cost (giá thấp)
- low profile (ẩn danh)
- low risk (rủi ro thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The car has a low fuel level. (Mức nhiên liệu của xe thấp.)
- phó từ: She sang low to avoid disturbing others. (Cô ấy hát thấp để không làm phiền người khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a low-lit room, a man with a low voice whispered a low-cost solution to his friend, ensuring their plan remained low-profile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng có độ sáng thấp, một người đàn ông có giọng nói thấp lảm nhảm một giải pháp có giá thấp cho bạn mình, đảm bảo kế hoạch của họ vẫn giữ được lối sống ẩn danh.