Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lowa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.wə/

🔈Phát âm Anh: /ˈloʊ.wɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên một bang ở Mỹ
        Contoh: Lowa is known for its agricultural products. (Lowa nổi tiếng với sản phẩm nông nghiệp của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có chứa các phần tử như gốc hay hậu tố đặc biệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bang ở Mỹ, có thể giúp bạn nhớ được tên của bang này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Iowa

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Lowa state (bang Lowa)
  • Lowa residents (cư dân bang Lowa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The capital of Lowa is Des Moines. (Thủ đô của Lowa là Des Moines.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Lowa, there was a farmer who grew the most delicious corn in the state. People from all around would come to taste his corn and enjoy the beautiful landscapes of Lowa. (Ngày xửa ngày xưa ở Lowa, có một người nông dân trồng ngô ngon nhất bang. Mọi người từ khắp nơi đến thử ngô của ông và thưởng thức phong cảnh đẹp của Lowa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa ở Lowa, có một người nông dân trồng ngô ngon nhất bang. Mọi người từ khắp nơi đến thử ngô của ông và thưởng thức phong cảnh đẹp của Lowa.