Nghĩa tiếng Việt của từ lower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hạ thấp, giảm sút
Contoh: Please lower your voice. (Tolong rendahkan suaramu.) - tính từ (adj.):thấp hơn, ít hơn
Contoh: The lower floor is usually cooler. (Lantai bawah biasanya lebih sejuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'low', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'lāw', có nghĩa là 'thấp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hạ thấp một vật hoặc giảm mức độ của một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reduce, decrease
- tính từ: lesser, inferior
Từ trái nghĩa:
- động từ: increase, raise
- tính từ: higher, superior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lower the bar (hạ thấp tiêu chuẩn)
- lower your expectations (giảm kỳ vọng của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to lower the price of his car. (Dia memutuskan untuk menurunkan harga mobilnya.)
- tính từ: She lives in the lower part of the city. (Dia tinggal di bagian bawah kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was always higher, people learned to lower their expectations and enjoy the simpler things in life. They found that by lowering their voices and their standards, they could find peace and happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ luôn cao hơn, mọi người học cách hạ thấp kỳ vọng của mình và tận hưởng những điều đơn giản hơn trong cuộc sống. Họ nhận ra rằng bằng cách hạ thấp giọng nói và tiêu chuẩn của mình, họ có thể tìm thấy sự thanh thản và hạnh phúc.