Nghĩa tiếng Việt của từ lowland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.lənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊ.lənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng đồng bằng
Contoh: The lowland areas are often flooded during the rainy season. (Kawasan dataran rendah sering kali banjir semasa musim hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'low' (thấp) và 'land' (đất)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những khu vực có độ cao thấp so với vùng núi, như đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plain, flatland
Từ trái nghĩa:
- danh từ: highland, mountain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lowland area (khu vực đồng bằng)
- lowland climate (khí hậu đồng bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lowland forests are rich in biodiversity. (Rừng đồng bằng rất giàu đa dạng sinh học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast lowland area, farmers cultivated rice under the vast sky. The lowland was fertile and the harvest was plentiful, providing food for the entire village. (Dulur waktu, di kawasan dataran rendah yang luas, petani menanam padi di bawah langit yang luas. Dataran rendah itu subur dan panen melimpah, menyediakan makanan untuk seluruh desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đồng bằng rộng lớn, nông dân trồng lúa dưới bầu trời vô tận. Vùng đồng bằng đó màu mỡ và mùa màng thu hoạch thật phong phú, cung cấp thức ăn cho cả làng.