Nghĩa tiếng Việt của từ loyal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔɪ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔɪ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trung thành, chung thủy
Contoh: She is loyal to her friends. (Dia setia kepada teman-temannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legalis', từ 'lex' nghĩa là 'luật', qua tiếng Pháp 'loial' và được chuyển thành tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú chó trung thành với chủ nhân của nó, luôn bảo vệ và không bao giờ lạm dụng niềm tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: faithful, devoted, true
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disloyal, unfaithful, traitorous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loyal friend (người bạn trung thành)
- loyal customer (khách hàng trung thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He remained loyal to the company even during difficult times. (Dia tetap setia pada perusahaan bahkan selama masa sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loyal dog named Max. Max was always loyal to his owner, protecting the house and never leaving his side. One day, when his owner was in danger, Max showed his loyalty by saving him from a fire. Everyone praised Max for his loyalty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó trung thành tên là Max. Max luôn trung thành với chủ nhân của mình, bảo vệ ngôi nhà và không bao giờ rời xa. Một ngày, khi chủ nhân của Max gặp nguy hiểm, Max đã chứng tỏ lòng trung thành của mình bằng cách cứu chủ nhân khỏi một vụ cháy. Mọi người đều khen ngợi Max vì lòng trung thành của nó.