Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loyalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔɪ.əl.ɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɔɪ.əl.ɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người trung thành, người ủng hộ chính quyền hiện tại
        Contoh: Many loyalists fought for the king during the war. (Banyak loyalis berjuang untuk raja selama perang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'loyal' (trung thành) kết hợp với hậu tố '-ist' (người).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn ủng hộ và bảo vệ chính quyền, giống như một người bạn đồng hành trong cuộc chiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: supporter, adherent, follower

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rebel, dissident, traitor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • staunch loyalist (người trung thành chắc chắn)
  • loyalist movement (phong trào người trung thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The loyalists remained faithful to the government during the crisis. (Para loyalis tetap setia kepada pemerintah selama krisis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom far away, there was a group of loyalists who were fiercely devoted to their king. They stood by him through thick and thin, defending the kingdom from invaders. Their loyalty was so strong that even when the kingdom faced great challenges, they never wavered in their support.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa lạ, có một nhóm người trung thành rất tận tụy với vị vua của họ. Họ đứng bên cạnh ông ta qua những ngày đông và nắng nóng, bảo vệ vương quốc khỏi những kẻ xâm lược. Sự trung thành của họ mạnh mẽ đến nỗi, ngay cả khi vương quốc phải đối mặt với những thử thách lớn, họ vẫn không bao giờ do dự trong sự ủng hộ của mình.