Nghĩa tiếng Việt của từ loyally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔɪ.əl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔɪ.əl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):trung thành, chân thành
Contoh: She served her country loyally for many years. (Dia melayani negara dengan setia selama bertahun-tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Loyal', có nguồn gốc từ 'Lē-g-', có nghĩa là 'pháp luật', kết hợp với 'al', làm cho nó có nghĩa là 'theo pháp luật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân và trung thành, luôn ở bên bạn trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- trung thành, chân thành, nghiêm túc
Từ trái nghĩa:
- phản bội, không trung thành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serve loyally (phục vụ trung thành)
- act loyally (hành động trung thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The dog loyally guarded the house. (Con chó trung thành bảo vệ ngôi nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who served his king loyally. He fought bravely in every battle and never betrayed his king's trust. His loyalty was so strong that even when faced with great danger, he remained steadfast and true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ luôn phục vụ nỗ lực cho vua mình. Ông chiến đấu dũng cảm trong mọi trận chiến và không bao giờ phản bội niềm tin của vua. Sự trung thành của ông rất mạnh mẽ, kể cả khi gặp nguy hiểm lớn, ông vẫn kiên định và chân thật.